Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiên nhẫn
[kiên nhẫn]
|
patient; persevering
Patience; perseverance
I've run out of patience
To learn patience; To learn to be patient